TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bích nối

bích nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bích giằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bích ghép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bích nối

coupling flange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

connecting flange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 connecting flange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sleeve flange

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

counter flange

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bích nối

Kupplungsflansch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbindungsflansch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschlußflansch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschlussflansch Extruder

Mặt bích nối máy đùn

Anschlussflansch für Extruder

Mặt bích nối với máy đùn

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flanschverbindungen

Bích nối ống

Im Allgemeinen aus weichen Metallen, für Flansche und flanschähnliche Rohrleitungsund Apparateverbindungen in Chemieanlagen und Kraftwerken, geeignet für hohe Temperaturen, Drücke und Flächenpressungen, Flanschblattneigung nur in geringem Maß zulässig.

Thông thường gioăng được làm bằng kim loại mềm, dùng cho các mặt bích nối ống và thiết bị máy móc trong công nghiệp hóa học và nhà máy phát điện, phù hợp với nhiệt độ, áp suất và sức ép bề mặt cao, độ nghiêng mặt gioăng (t.d. do áp lực từ bu lông) chỉ được cho phép rất nhỏ.

Deckeldichtungen, Gichtgasund Heißwindleitungen, Rohrleitungs-, Armaturenund Apparatebau der chemischen Industrie allgemein, petrochemische Industrie, ohne Auflage hohe Oberflächengüte der Flansche erforderlich, einsatzfähig für alle Flanschformen, bei großen Nennweiten evtl. Montageprobleme wegen mangelnder Formsteifigkeit (Alternative: kammprofilierte Dichtungen), bei entsprechender Auflage gasdicht, relativ unempfindlich bei Flanschblattneigung.

Gioăng cho nắp nồi hơi, ống dẫn khí thoát lò nung và khí nóng, ống dẫn, van và máy móc thiết bị tổng quát cho công nghiệp hóa học, kỹ nghệ hóa dầu, nếu gioăng không có đệm bọc mặt bích cần có chất lượng cao, được sử dụng cho các loại bích nối, cho ống có đường kính danh định lớn đôi khi có khó khăn trong việc lắp ráp vì gioăng thiếu độ cứng (thay thế: gioăng dạng răng lược), nếu có đệm bọc thích ứng bịt kín khí ga, tương đối không nhạy cảm đối với gioăng bị nghiêng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coupling flange

bích nối, bích giằng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kupplungsflansch /m/CT_MÁY/

[EN] coupling flange

[VI] bích nối

Verbindungsflansch /m/CT_MÁY, DHV_TRỤ/

[EN] connecting flange

[VI] bích nối, bích ghép

Anschlußflansch /m/CƠ, V_LÝ/

[EN] coupling flange

[VI] bích giằng, bích nối

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sleeve flange

bích nối

counter flange

bích nối, bích giằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connecting flange /hóa học & vật liệu/

bích nối

connecting flange

bích nối

coupling flange

bích nối