Việt
bích nối
bích giằng
bích ghép
Anh
coupling flange
connecting flange
sleeve flange
counter flange
Đức
Kupplungsflansch
Verbindungsflansch
Anschlußflansch
Anschlussflansch Extruder
Mặt bích nối máy đùn
Anschlussflansch für Extruder
Mặt bích nối với máy đùn
Flanschverbindungen
Bích nối ống
Im Allgemeinen aus weichen Metallen, für Flansche und flanschähnliche Rohrleitungsund Apparateverbindungen in Chemieanlagen und Kraftwerken, geeignet für hohe Temperaturen, Drücke und Flächenpressungen, Flanschblattneigung nur in geringem Maß zulässig.
Thông thường gioăng được làm bằng kim loại mềm, dùng cho các mặt bích nối ống và thiết bị máy móc trong công nghiệp hóa học và nhà máy phát điện, phù hợp với nhiệt độ, áp suất và sức ép bề mặt cao, độ nghiêng mặt gioăng (t.d. do áp lực từ bu lông) chỉ được cho phép rất nhỏ.
Deckeldichtungen, Gichtgasund Heißwindleitungen, Rohrleitungs-, Armaturenund Apparatebau der chemischen Industrie allgemein, petrochemische Industrie, ohne Auflage hohe Oberflächengüte der Flansche erforderlich, einsatzfähig für alle Flanschformen, bei großen Nennweiten evtl. Montageprobleme wegen mangelnder Formsteifigkeit (Alternative: kammprofilierte Dichtungen), bei entsprechender Auflage gasdicht, relativ unempfindlich bei Flanschblattneigung.
Gioăng cho nắp nồi hơi, ống dẫn khí thoát lò nung và khí nóng, ống dẫn, van và máy móc thiết bị tổng quát cho công nghiệp hóa học, kỹ nghệ hóa dầu, nếu gioăng không có đệm bọc mặt bích cần có chất lượng cao, được sử dụng cho các loại bích nối, cho ống có đường kính danh định lớn đôi khi có khó khăn trong việc lắp ráp vì gioăng thiếu độ cứng (thay thế: gioăng dạng răng lược), nếu có đệm bọc thích ứng bịt kín khí ga, tương đối không nhạy cảm đối với gioăng bị nghiêng.
bích nối, bích giằng
Kupplungsflansch /m/CT_MÁY/
[EN] coupling flange
[VI] bích nối
Verbindungsflansch /m/CT_MÁY, DHV_TRỤ/
[EN] connecting flange
[VI] bích nối, bích ghép
Anschlußflansch /m/CƠ, V_LÝ/
[VI] bích giằng, bích nối
connecting flange /hóa học & vật liệu/