Việt
mực nước biển trung bình
độ cao mặt nước biển trung bình
mức biển trung bình
Anh
mean sea level
mean water level
Đức
mittlere Seehöhe
Normalnull
Mittelwasserstand
mittlerer Wasserstand
Pháp
niveau moyen de la mer
mean sea level,mean water level /SCIENCE/
[DE] Mittelwasserstand; mittlerer Wasserstand
[EN] mean sea level; mean water level
[FR] niveau moyen de la mer
Mean sea level
Mực nước biển trung bình (MSL)
mittlere Seehöhe /f/VT_THUỶ/
[EN] mean sea level
[VI] mực nước biển trung bình
Normalnull /nt (NN)/VT_THUỶ/
[EN] mean sea level (msl)
Độ cao trung bình của mặt nước biển được xác định ở tất cả các giai đoạn của thuỷ triều trong chu kỳ 19 năm.
vt : MSL độ cao trung bình của mực nước biển Độ cao trung bình của mực nước biển được dùng là độ cao chuẩn để đo độ cao của máy bay so với mực nước biển.
o mực nước biển trung bình