Việt
độ cao mặt nước trung bình
mức nước trung bình của trạm
Anh
mean water level
mean sea level
Đức
Mittelwasserstand
mittlerer Wasserstand
Pháp
niveau moyen de la mer
mean sea level,mean water level /SCIENCE/
[DE] Mittelwasserstand; mittlerer Wasserstand
[EN] mean sea level; mean water level
[FR] niveau moyen de la mer
Độ cao trung bình của mặt nước, đối với 1 hồ là chiều cao trung bình của mặt nước tại 1 điểm cụ thể được xác định hàng giờ trong 1 thời gian dài.