Meßapparatur /f/TH_BỊ/
[EN] measuring equipment
[VI] thiết bị đo
Meßanlage /f/TH_BỊ/
[EN] measuring equipment, measuring system
[VI] thiết bị đo, hệ thống đo
Meßeinrichtung /f/TH_BỊ/
[EN] measuring equipment, measuring set
[VI] thiết bị đo, máy đo
Meßinstrument /nt/PTN/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh), measuring equipment, measuring set
[VI] máy đo, thiết bị đo
Meßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh), measuring equipment, measuring set, measuring instrument
[VI] máy đo, thiết bị đo, máy đo, khí cụ đo