Việt
thí nghiệm cơ học
sự thử bằng gia cõng cơ khí
Kiểm tra
thử nghiệm
kiểm chứng cơ khí
thử nghiệm cơ học
Anh
mechanical test
Đức
Mechanische Prufüng
mechanische Pruefung
Pháp
essai mécanique
mechanical test /INDUSTRY-METAL/
[DE] mechanische Pruefung
[EN] mechanical test
[FR] essai mécanique
o thí nghiệm cơ học
[VI] Kiểm tra, thử nghiệm, kiểm chứng cơ khí (sự)