Việt
tần số trung bình
tần sô' trung bình
trung tần
tấn số trung bình
sự truyền tần số trung bình
Anh
medium frequency
medium frequency propagation
MF
Đức
Mittelfrequenz
Mittelfrequenzen
Pháp
moyenne fréquence
ondes hectométriques
medium frequency /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Mittelfrequenz
[EN] medium frequency
[FR] moyenne fréquence
[DE] Mittelfrequenzen
[FR] ondes hectométriques
medium frequency propagation, medium frequency, MF
Mittelfrequenz /f (MF)/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] medium frequency (MF)
[VI] tần số trung bình, trung tần