MF /v_tắt/Đ_TỬ (Mittelfrequenz)/
[EN] MF (medium frequency)
[VI] tần số trung bình
MF /v_tắt/V_THÔNG (Mittelfrequenz)/
[EN] MF (medium frequency)
[VI] tần số trung bình
Mittelfrequenz /f (MF)/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] medium frequency (MF)
[VI] tần số trung bình, trung tần