Từ điển luyện kim - Anh - Việt
melting bath
bể nấu chảy
melting bath
bể kim loại lỏng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
melting bath
bể nóng chảy
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Schmelzbad /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] melting bath
[VI] bể nóng chảy
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Schmelzbad
[VI] bể nóng chảy
[EN] melting bath