Từ điển luyện kim - Anh - Việt
liquid bath
bể nấu chảy
melting bath
bể nấu chảy
fused bath channel
bể nấu chảy
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
melting basin /xây dựng/
bể nấu chảy
melting basin /xây dựng/
bể nấu chảy
melting basin
bể nấu chảy
melting basin
bể nấu chảy