Việt
chu kỳ nhớ
chu trình nhớ
Anh
memory cycle
Đức
Speicherzyklus
Operationszyklus
Pháp
cycle de base
cycle mémoire
cycle opératoire
memory cycle /IT-TECH/
[DE] Speicherzyklus
[EN] memory cycle
[FR] cycle de base; cycle mémoire; cycle opératoire
memory cycle /y học/
Speicherzyklus /m/M_TÍNH/
[VI] chu trình nhớ
Operationszyklus /m/M_TÍNH/
[VI] chu trình nhớ (hệ cơ bản)
chu trình nhớ Xem cycle lime.