TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

memory cycle

chu kỳ nhớ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu trình nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

memory cycle

memory cycle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

memory cycle

Speicherzyklus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Operationszyklus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

memory cycle

cycle de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle mémoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle opératoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

memory cycle /IT-TECH/

[DE] Speicherzyklus

[EN] memory cycle

[FR] cycle de base; cycle mémoire; cycle opératoire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

memory cycle /y học/

chu kỳ nhớ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speicherzyklus /m/M_TÍNH/

[EN] memory cycle

[VI] chu trình nhớ

Operationszyklus /m/M_TÍNH/

[EN] memory cycle

[VI] chu trình nhớ (hệ cơ bản)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

memory cycle

chu trình nhớ Xem cycle lime.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

memory cycle

chu kỳ nhớ