TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operationszyklus

chu trình nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chu trình máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

operationszyklus

memory cycle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

machine cycle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operation cycle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

operationszyklus

Operationszyklus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitszyklus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

operationszyklus

cycle d'opération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitszyklus,Operationszyklus /IT-TECH/

[DE] Arbeitszyklus; Operationszyklus

[EN] operation cycle

[FR] cycle d' opération

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Operationszyklus /m/M_TÍNH/

[EN] memory cycle

[VI] chu trình nhớ (hệ cơ bản)

Operationszyklus /m/M_TÍNH/

[EN] machine cycle

[VI] chu trình máy (bộ vi xử lý)