Việt
chu kỳ phép toán
chu kỳ thao tác
Anh
operation cycle
Đức
Arbeitszyklus
Operationszyklus
Pháp
cycle d'opération
operation cycle /IT-TECH/
[DE] Arbeitszyklus; Operationszyklus
[EN] operation cycle
[FR] cycle d' opération
operation cycle /y học/
operation cycle /toán & tin/
chu kỳ phép toán Phần chu kỳ nhớ cần đè thực hiện một phép toán; phép chia và phép nhân đòi hỏi nhiều hơn một chu kỳ nhớ đề hoàn thành,