Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Quecksilber- /pref/HOÁ/
[EN] mercuric
[VI] (thuộc) thuỷ ngân
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
mercuric
thủy ngân II ( thuộc )
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
mercuric
[DE] Quecksilber
[VI] (thuộc) thuỷ ngân
[FR] mercurique