TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mesosphere

quyển giữa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng trung quyển

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tầng trung lưu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tầng giữa của khí quyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mesosphere

mesosphere

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mesosphere

Mesosphäre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

mesosphere

mésosphère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mesosphäre /f/VT&RĐ/

[EN] mesosphere

[VI] quyển giữa, tầng giữa của khí quyển

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Mesosphäre

[EN] mesosphere

[VI] tầng trung lưu

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

mesosphere

quyển giữa Quyển giữa là tầng khí quyển nằm giữa tầng binh lưu (hoặc tầng điện li) và tầng khí quyển ngoài cùng của trái đất, tức là cách bề mặt trái đất khoảng 250 - 600 dặm Anh (một dặm Anh bằng 1609, 34 m)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mesosphere /SCIENCE/

[DE] Mesosphäre

[EN] mesosphere

[FR] mésosphère

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mesosphere

quyển giữa

Tự điển Dầu Khí

mesosphere

o   quyển giữa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mesosphere

tầng trung quyển