TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyển giữa

quyển giữa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng giữa của khí quyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quyển giữa

mesosphere

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mesosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quyển giữa

Mesosphäre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der Hochatmosphäre zwischen 20 km und 45 km entsteht aus dem Luftsauerstoff vor allem durch die UV-Strahlung der Sonne das unstabile Ozon (O3, Seite 249).

Trong khí quyển, giữa độ cao 20 và 45 km, khí ozone (O3) không bền được hình thành từ oxy của không khí chủ yếu nhờ bức xạ cực tím (UV) của ánh sáng mặt trời (trang 248).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mesosphäre /f/VT&RĐ/

[EN] mesosphere

[VI] quyển giữa, tầng giữa của khí quyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesosphere

quyển giữa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mesosphere

quyển giữa