TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metallic circuit

đường dẫn kim loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch kim loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

metallic circuit

metallic circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

metallic circuit

metallische Leitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drahtübertragungsweg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppelleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

metallic circuit

circuit métallique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metallic circuit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Doppelleitung

[EN] metallic circuit

[FR] circuit métallique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metallische Leitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] metallic circuit

[VI] đường dẫn (bằng) kim loại, mạch kim loại

Drahtübertragungsweg /m/KT_ĐIỆN/

[EN] metallic circuit

[VI] mạch kim loại