Việt
đường dẫn kim loại
mạch kim loại
Anh
metallic circuit
Đức
metallische Leitung
Danach werden Anschnitte und Lauf in den Formsand eingeschnitten und der Kern eingelegt.
Sau đó xẻ rãnh tạo đường dẫn kim loại lỏng vào khuôn cát và đặt lõi vào.
metallische Leitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] metallic circuit
[VI] đường dẫn (bằng) kim loại, mạch kim loại