Việt
than dùng trong luyện kim
than luyện cốc
Anh
metallurgical coal
coking coal
Đức
Kokskohle
echte Kokskohle
natuerliche Kokskohle
selbstgaengige Kokskohle
Pháp
charbon cokéfiable
charbon de base
charbon à coke
gras à coke
coking coal,metallurgical coal /ENERGY-MINING/
[DE] Kokskohle; echte Kokskohle; natuerliche Kokskohle; selbstgaengige Kokskohle
[EN] coking coal; metallurgical coal
[FR] charbon cokéfiable; charbon de base; charbon à coke; gras à coke
than dùng trong luyện kim, than luyện cốc