TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

than luyện cốc

than luyện cốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than có tính cốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than dùng trong luyện kim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than dính kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than mỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than cốc hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

than luyện cốc

coking coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 coking coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baking coal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cindery coal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metallurgical coal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

caking coal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

close-burning coal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

baking coal

than luyện cốc

coking coal

than luyện cốc

cindery coal

than luyện cốc, than có tính cốc

coking coal

than luyện cốc, than có tính cốc

metallurgical coal

than dùng trong luyện kim, than luyện cốc

caking coal

than dính kết, than mỡ, than luyện cốc

close-burning coal

than luyện cốc, than cốc hóa, than dính kết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coking coal /hóa học & vật liệu/

than luyện cốc

 coking coal /hóa học & vật liệu/

than luyện cốc