TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

than mỡ

than mỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

than khói

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than dính kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than luyện cốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

than mỡ

fat coal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bituminous coal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

caking coal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

than mỡ

Fettkohle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Eisenerz wird zusammen mit Koks, einer Art von Kohle, und Zuschlägen im Hochofen bei Temperaturen bis zu 1900 °Caufgeschmolzen (Bild1).

Quặng sắt cùng với cốc (than mỡ luyện thành cốc = nhiên liệu cho lò cao) và chất trợ dung (đá vôi) được nấu luyện trong lò cao ở nhiệt độ tới 1900°C (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fettkohle /die/

than mỡ;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fat coal

than mỡ

bituminous coal

than khói, than mỡ

caking coal

than dính kết, than mỡ, than luyện cốc