TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

methylene

methylen

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Metylen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

metyl

 
Tự điển Dầu Khí

CH3

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

methylene

methylene

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

methylene

Methylen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

methylene

méthylène

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Methylen

[EN] methylene

[VI] Methylen

Tự điển Dầu Khí

methylene

['meɵili:n]

  • danh từ

    o   metyl, CH3

    §   methylene blue titration : chuẩn độ bằng metylen xanh

  • Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    methylene

    [DE] Methylen

    [EN] methylene

    [VI] Metylen

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    methylene

    [DE] Methylen

    [VI] Metylen

    [FR] méthylène

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    methylene

    methylen