Việt
micron hoá
nghiền vụn
tán vụn
Anh
micronized
Đức
micronisiert
feinstzerteilt
micronisiert /adj/C_DẺO/
[EN] micronized (được)
[VI] (được) micron hoá
feinstzerteilt /adj/C_DẺO/
[VI] (được) nghiền vụn, tán vụn