Việt
hiển vi
thuộc kính hiển vi
bụi tế vi
trạng thái vi mô
Anh
microscopic
microscopic dust
microscopic state
Đức
mikroskopisch
Pháp
microscopique
Time is a stretch of nerve fibers: seemingly continuous from a distance but disjointed close up, with microscopic gaps between fibers.
Thời gian như một dây thần kinh: nhìn từ xa thì có vẻ liên tục, nhưng nếu nhìn gần thì nó đứt đoạn, có một khoảng cách li ti giữa các sợi.
microscopic dust, microscopic /hóa học & vật liệu/
microscopic state, microscopic
MICROSCOPIC
vi mõ Chỉ nhìn thấy bằng kính hiển ví, ngược với vi mô.
microscopic /SCIENCE/
[DE] mikroskopisch
[EN] microscopic
[FR] microscopique
o vi vô, tế vi
Adapted to or characterized by minute observation.