TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

microscopic

hiển vi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuộc kính hiển vi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
microscopic dust

bụi tế vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
microscopic state

trạng thái vi mô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

microscopic

microscopic

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
microscopic dust

microscopic dust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microscopic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
microscopic state

microscopic state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microscopic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

microscopic

mikroskopisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

microscopic

microscopique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time is a stretch of nerve fibers: seemingly continuous from a distance but disjointed close up, with microscopic gaps between fibers.

Thời gian như một dây thần kinh: nhìn từ xa thì có vẻ liên tục, nhưng nếu nhìn gần thì nó đứt đoạn, có một khoảng cách li ti giữa các sợi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

microscopic dust, microscopic /hóa học & vật liệu/

bụi tế vi

microscopic state, microscopic

trạng thái vi mô

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

microscopic

thuộc kính hiển vi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MICROSCOPIC

vi mõ Chỉ nhìn thấy bằng kính hiển ví, ngược với vi mô.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microscopic /SCIENCE/

[DE] mikroskopisch

[EN] microscopic

[FR] microscopique

microscopic /SCIENCE/

[DE] mikroskopisch

[EN] microscopic

[FR] microscopique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

microscopic

hiển vi

Tự điển Dầu Khí

microscopic

o   vi vô, tế vi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

microscopic

Adapted to or characterized by minute observation.