TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

miles

miles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

miles

Meile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

miles

mille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The silent horizon yawns for miles.

Hàng dặm dài chân trời tĩnh lặng rộng mở.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

miles /TECH/

[DE] Meile

[EN] miles

[FR] mille