TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mine timber

gỗ hầm lò

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ chống lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ gia cố hầm mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mine timber

mine timber

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mining timber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pit timber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mine timber

Grubenholz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mine timber

bois de mine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bois de mines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mine timber,mining timber,pit timber /INDUSTRY/

[DE] Grubenholz

[EN] mine timber; mining timber; pit timber

[FR] bois de mine; bois de mines

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mine timber

gỗ chống lò

mine timber

gỗ gia cố hầm mỏ

mine timber

gỗ hầm lò

mine timber /giao thông & vận tải/

gỗ chống lò

Tự điển Dầu Khí

mine timber

o   gỗ hầm lò