Việt
gỗ hầm lò
gỗ hầm mỏ
Anh
pit timber
mine timber
mining timber
Đức
Grubenholz
Pháp
bois de mine
bois de mines
mine timber,mining timber,pit timber /INDUSTRY/
[DE] Grubenholz
[EN] mine timber; mining timber; pit timber
[FR] bois de mine; bois de mines
o gỗ hầm lò