TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

missing

sự gián doạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự khuyết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Sự đứt quãng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

missing

missing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Missing socks reappear.

Nhưng chiếc vớ lạc đâu mất giờ tự đọng thò ra.

So tiny are the disconnections in time that a single second would have to be magnified and dissected into one thousand parts and each of those parts into one thousand parts before a single missing part of time could be spotted.

Những gián đoạn này của thời gian nhỏ li ti đến nỗi cần phóng đại một giây lên rồi chia làm một nghìn lần, mỗi phần lại chia thành một nghìn phần nữa mới có thể phát hiện ra được khoảng trống nọ.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

missing

Sự đứt quãng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

missing

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

missing

missing

ad. lost; not found

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

missing

sự gián doạn (động cơ), sự khuyết