Gebrochenheit /die; -/
sự đứt quãng;
sự gián đoạn;
Interruption /die; -, -en/
(Med ) sự phá thai (künstlicher Schwangerschafts- abbruch) giao hợp gián đoạn (Coitus interruptus) (bildungsspr veraltend) sự gián đoạn;
sự đứt quãng (Unterbrechung, Störung);