TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đứt quãng

sự đứt quãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá thai giao hợp gián đoạn sự gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự đứt quãng

 discontinuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interruption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 missing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

missing

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

sự đứt quãng

Gebrochenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Interruption

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebrochenheit /die; -/

sự đứt quãng; sự gián đoạn;

Interruption /die; -, -en/

(Med ) sự phá thai (künstlicher Schwangerschafts- abbruch) giao hợp gián đoạn (Coitus interruptus) (bildungsspr veraltend) sự gián đoạn; sự đứt quãng (Unterbrechung, Störung);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

missing

Sự đứt quãng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discontinuation, interruption, missing

sự đứt quãng

 discontinuation /xây dựng/

sự đứt quãng

 interruption /xây dựng/

sự đứt quãng

 missing /xây dựng/

sự đứt quãng