Việt
1. Được sai phái 2. Được ủy thác sứ mệnh 3. Thuộc truyền giáo 4. Nhà truyền giáo
Giáo sĩ
nhà truyền giáo.
Anh
missionary
Missionary
Giáo sĩ, nhà truyền giáo.