Kaplan /m -s, -plane (nhà thà)/
linh mục gia đình, giáo sĩ (trong trưỏng học, nhà tù...).
Kleriker /m, -s, =/
tăng lữ, giáo sĩ, tu sĩ, sư sãi.
Klerisein /f =,/
1. [giói] tăng lũ, giáo sĩ, tu sĩ, sU sãi, cha đạo, cô đạo, kẻ nôi dõi, tu hành; 2. (mỉa mai) cha cô, cô đạo, kẻ nôi dõi tu hành; 3. bọn, lũ, tụi, đồ hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh, hạng người hèn mạt.