Anh
misting
fogging
mist-spraying
Đức
Beschlagen
Nebeln
Pháp
embuage
nébulisation
misting /ENG-MECHANICAL/
[DE] Beschlagen
[EN] misting
[FR] embuage
fogging,mist-spraying,misting /AGRI/
[DE] Nebeln
[EN] fogging; mist-spraying; misting
[FR] nébulisation
o sự chuyển dầu hấp thụ (lên máy hấp thụ trên cao)