TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschlagen

Sương hóa

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có kiến thức rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beschlagen

Fogging

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

mist

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

clout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

misting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sweating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weathered

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tarnish

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

beschlagen

Beschlagen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schwitzwasserbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irisierend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verwittert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matt machen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

trüben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

mattieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

anlaufen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

blind machen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

beschlagen

embuage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

condensation d'eau sur une surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

altéré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impressionné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in etw. (Dat.) gut beschlagen sein

có kiến thức rộng trong lĩnh vực gì

ein beschlagener Kunstkenner

một người rất am hiểu nghệ thuật

auf natur wissenschaftlichem Gebiet gut beschlagen sein

am hiểu về lĩnh vực khoa học tự nhiên.

Từ điển Polymer Anh-Đức

tarnish

matt machen, trüben, mattieren, anlaufen, blind machen, beschlagen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschlagen /(Adj.) (ugs.)/

có kiến thức rộng; am hiểu; thông thạo (erfahren, sich auskennend);

in etw. (Dat.) gut beschlagen sein : có kiến thức rộng trong lĩnh vực gì ein beschlagener Kunstkenner : một người rất am hiểu nghệ thuật auf natur wissenschaftlichem Gebiet gut beschlagen sein : am hiểu về lĩnh vực khoa học tự nhiên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschlagen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Beschlagen

[EN] misting

[FR] embuage

Beschlagen,Schwitzwasserbildung /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Beschlagen; Schwitzwasserbildung

[EN] sweating

[FR] condensation d' eau sur une surface

beschlagen,irisierend,verwittert /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] beschlagen; irisierend; verwittert

[EN] weathered

[FR] altéré; impressionné; irisé

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschlagen /vt/CNSX/

[EN] clout

[VI] bọc, bao, đóng đai

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beschlagen

mist

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Fogging

[DE] Beschlagen

[VI] Sương hóa

[EN] Applying a pesticide by rapidly heating the liquid chemical so that it forms very fine droplets that resemble smoke or fog. Used to destroy mosquitoes, black flies, and similar pests.

[VI] Việc dùng một loại thuốc trừ sâu bằng cách làm nóng hoá chất lỏng để tạo thành những giọt nhỏ mịn như khói hay sương. Dùng để giết muỗi, ruồi đen và các côn trùng gây hại tương tự.