TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sương hóa

Sương hóa

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

sương hóa

Fogging

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

sương hóa

Beschlagen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Fogging

Sương hóa

Applying a pesticide by rapidly heating the liquid chemical so that it forms very fine droplets that resemble smoke or fog. Used to destroy mosquitoes, black flies, and similar pests.

Việc dùng một loại thuốc trừ sâu bằng cách làm nóng hoá chất lỏng để tạo thành những giọt nhỏ mịn như khói hay sương. Dùng để giết muỗi, ruồi đen và các côn trùng gây hại tương tự.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Fogging

[DE] Beschlagen

[VI] Sương hóa

[EN] Applying a pesticide by rapidly heating the liquid chemical so that it forms very fine droplets that resemble smoke or fog. Used to destroy mosquitoes, black flies, and similar pests.

[VI] Việc dùng một loại thuốc trừ sâu bằng cách làm nóng hoá chất lỏng để tạo thành những giọt nhỏ mịn như khói hay sương. Dùng để giết muỗi, ruồi đen và các côn trùng gây hại tương tự.