Việt
mã dễ nhớ
mã nhớ
mã gợi nhở
Anh
mnemonic code
Đức
mnemonischer Code
Buchstabencode
mnemotechnischer Code
Pháp
code mnémonique
mnemonic code /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] mnemonischer Code; mnemotechnischer Code
[EN] mnemonic code
[FR] code mnémonique
mnemonischer Code /m/M_TÍNH/
[VI] mã gợi nhở
Buchstabencode /m/M_TÍNH/
[VI] mã dễ nhớ (lệnh ngắn)
mã (thuật) nhớ
mã dễ nhớ (lệnh ngắn)
mũ dễ nhớ Mã lập trình dễ nhớ bởi vì các mâ giống cốc lừ ban đầu, như MPY chỉ multiply và AGC chi accumulator. .