Việt
mã dễ nhớ
Anh
mnemonic code
mnemoric code
Đức
Buchstabencode
Buchstabencode /m/M_TÍNH/
[EN] mnemonic code
[VI] mã dễ nhớ (lệnh ngắn)
mnemoric code /toán & tin/
mnemonic code /toán & tin/
mã dễ nhớ (lệnh ngắn)