TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mode jump

sự nhảy kiểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhảy kiểu dao động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mode jump

mode jump

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mode jump

Umspringen des Wellentyps

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlzündung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umspringen des Wellentyps /nt/Đ_TỬ/

[EN] mode jump

[VI] sự nhảy kiểu (dao động)

Fehlzündung /f/Đ_TỬ/

[EN] mode jump

[VI] nhảy kiểu dao động (manhetron)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

mode jump

nháy kiểu Sự thay đồi kiều hoạt động của manhetron từ xung này tới xung tiếp theo; mỗi kiều biều thi một tần số và mức công suất kháci