Việt
sự nhảy kiểu
nhảy kiểu dao động
Anh
mode jump
Đức
Umspringen des Wellentyps
Fehlzündung
Umspringen des Wellentyps /nt/Đ_TỬ/
[EN] mode jump
[VI] sự nhảy kiểu (dao động)
Fehlzündung /f/Đ_TỬ/
[VI] nhảy kiểu dao động (manhetron)
nháy kiểu Sự thay đồi kiều hoạt động của manhetron từ xung này tới xung tiếp theo; mỗi kiều biều thi một tần số và mức công suất kháci