TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhảy kiểu

sự nhảy kiểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự nhảy kiểu

mode jump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mode hopping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mode jumping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mode hopping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mode jumping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nhảy kiểu

Umspringen des Wellentyps

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modenspringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modensprung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mode hopping

sự nhảy kiểu (dao động)

 mode jumping

sự nhảy kiểu (dao động)

 mode hopping, mode jumping

sự nhảy kiểu (dao động)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umspringen des Wellentyps /nt/Đ_TỬ/

[EN] mode jump

[VI] sự nhảy kiểu (dao động)

Modenspringen /nt/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] mode hopping, mode jumping

[VI] sự nhảy kiểu (dao động)

Modensprung /m/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] mode hopping, mode jumping

[VI] sự nhảy kiểu (dao động)