Việt
dạng dao động
dạng thức dao động
kiểu dao động
dạng chấn động
Anh
mode of vibration
Đức
Schwingungsform
Schwingungsverlauf
Pháp
forme de vibrations
mode de vibration
mode de vibrations
mode of vibration /SCIENCE/
[DE] Schwingungsform; Schwingungsverlauf
[EN] mode of vibration
[FR] forme de vibrations; mode de vibration; mode de vibrations