Việt
dạng dao động
Anh
mode of oscillation
mode of vibration
Die in der Spule vorhandene Energie baut sich in Form gedämpfter Schwingungen ab.
Năng lượng trong mạch thứ cấp bị tiêu tán dưới dạng dao động tắt dần.
Die in der Anlage verbliebene Restenergie wird in Form einer gedämpften Schwingung abgebaut.
Năng lượng còn lại của cuộn dây đánh lửa được tiêu tán dưới dạng dao động tắt dần.
mode of oscillation, mode of vibration /vật lý/