TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng dao động

dạng dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dạng dao động

 mode of oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mode of vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mode of oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mode of vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die in der Spule vorhandene Energie baut sich in Form gedämpfter Schwingungen ab.

Năng lượng trong mạch thứ cấp bị tiêu tán dưới dạng dao động tắt dần.

Die in der Anlage verbliebene Restenergie wird in Form einer gedämpften Schwingung abgebaut.

Năng lượng còn lại của cuộn dây đánh lửa được tiêu tán dưới dạng dao động tắt dần.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mode of oscillation, mode of vibration /vật lý/

dạng dao động

mode of oscillation

dạng dao động

mode of vibration

dạng dao động