TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moderately

đặc vừa

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

moderately

moderately

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

thick

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

thick,moderately

đặc vừa

Tự điển Dầu Khí

moderately

['mɔdəritli]

  • phó từ

    o   ở một mức độ vừa phải

    §   moderately rich gas : khí giàu trung bình

    §   moderately volatile oil reservoir : vỉa chứa dầu bay hơi vừa phải