modulare Arithmetik /f/M_TÍNH/
[EN] modular arithmetic
[VI] số học mođun
modulares Rechnen /nt/M_TÍNH/
[EN] modular arithmetic
[VI] số học mođun
Restklassenrechnung /f/TOÁN/
[EN] congruence arithmetic, modular arithmetic
[VI] số học đồng dư, số học mođulo