Việt
số học mođulo
số học đồng dư
Anh
modular arithmetic
congruence arithmetic
Đức
Restklassenrechnung
Restklassenrechnung /f/TOÁN/
[EN] congruence arithmetic, modular arithmetic
[VI] số học đồng dư, số học mođulo
congruence arithmetic, modular arithmetic /toán & tin/