TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moire

vân sóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
moiré

Cán hoa văn mỏng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vân sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gợn sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

moiré

moiré

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
moire

moire

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interference pattern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moireing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

watermarking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

moiré

Moiré

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Moir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
moire

Moiré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Moirieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

moire

moirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
moiré

moirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moirure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moiré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interference pattern,moire /IT-TECH/

[DE] Moiré

[EN] interference pattern; moire

[FR] moirage

moire,moireing,watermarking /ENG-MECHANICAL/

[DE] Moirieren

[EN] moire; moireing; watermarking

[FR] moirage

moiré /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Moir; Moiré

[EN] moiré

[FR] moirage; moirure

moiré /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Moir

[EN] moiré

[FR] moiré

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Moiré /nt/TV/

[EN] moiré

[VI] vân sóng, gợn sóng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

moiré

Cán hoa văn mỏng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

moiré

ãnh gọn sóng Trong truyền hình, hình tạp nhiễu ờ hỉnh ảhh tál tạo do các phách giáo thoa gữa hal tập cấu trúc tuần hoàn trong hình ảtnh. 1

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

moire

vân sóng, nhiều