Việt
đơn sắc
một màu
Anh
monochromatic
Đức
Monochromatisch
Pháp
monochromatique
monochromatic /ENG-ELECTRICAL/
[DE] monochromatisch
[EN] monochromatic
[FR] monochromatique
monochromatisch /adj/Q_HỌC, V_LÝ/
[VI] đơn sắc
đơn sắc, một màu
o đơn sắc