TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn sắc

đơn sắc

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đen - trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một màu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng màu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
. đơn sắc

. đơn sắc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

đơn sắc

monochromatic

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 mono

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monochromatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monochroic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

monochrome

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
. đơn sắc

monoclinal

 
Từ điển toán học Anh-Việt

monoclinicđơn tà monochromatic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đơn sắc

Monochromatisch

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfarbig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

monochrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarz weiß-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Unterschied zum Laserstrahlschweißen, wo mit monochromen Strahlen gearbeitet wird, arbeitet das Infrarotschweißen mit einem Strahlenspektrum in einem abgegrenzten Wellenlängenbereich.

Khác với hàn bằng tia laser hoạt động với chùm tia đơn sắc, phương pháp hàn bằng tia hồng ngoại hoạt động với một phổ bức xạ trong một dải nhất định của bước sóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

monochrom /[mono'kro:m] (Adj.) (Malerei, Fot.)/

đơn sắc; một màu (einfarbig);

einfarbig /(Adj.)/

một màu; đơn sắc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

monochrom /a/

đơn sắc, một màu.

monochromatisch /a (vật lí)/

đơn sắc, một màu.

einfarbig /a/

một màu, đơn sắc, đồng màu, cùng màu.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

monochromatic

đơn sắc, một màu

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

đơn sắc

monochromatic

đơn sắc

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Đơn sắc

Một tính chất của chùm tia bức xạ điện từ, trong đó mọi sóng trong chùm tia có cùng một bước sóng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monochromatisch /adj/Q_HỌC, V_LÝ/

[EN] monochromatic

[VI] đơn sắc

einfarbig /adj/M_TÍNH, IN, FOTO/

[EN] monochrome

[VI] đơn sắc

Schwarz weiß- /pref/M_TÍNH/

[EN] monochrome

[VI] đơn sắc, đen - trắng (màn hình)

Schwarz weiß- /pref/FOTO/

[EN] monochrome

[VI] đơn sắc, đen - trắng

monochrom /adj/M_TÍNH, IN, FOTO/

[EN] monochrome

[VI] đơn sắc, một màu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

monochroic

đơn sắc

monochromatic

đơn sắc

Từ điển toán học Anh-Việt

monoclinal,monoclinicđơn tà monochromatic

. đơn sắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mono, monochromatic

đơn sắc

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Monochromatisch

[VI] đơn sắc

[EN] monochromatic