Việt
đơn nghiêng
đơn nghiêng ~ flexure nếp oằn đơn nghiêng ~fold nếp uốn đơn nghiêng
. đơn sắc
Anh
monoclinal
monoclinicđơn tà monochromatic
monoclinal,monoclinicđơn tà monochromatic
o đơn nghiêng