Việt
đồng màu
Sự tiệp màu
có cùng màu
một màu
đơn sắc
cùng màu.
Anh
concolorous
isochrous
color matching
colour maching
Đức
farbig
gleichfarbig
einfarbig
einfarbig /a/
một màu, đơn sắc, đồng màu, cùng màu.
gleichfarbig /(Adj.)/
có cùng màu; đồng màu;
Sự tiệp màu, đồng màu
Đồng màu
isochrous /điện lạnh/
[DE] farbig
[EN] concolorous
[VI] đồng màu