Việt
mạch ổn định đơn
mạch đơn ổn
Anh
monostable circuit
stabilizing circuit
monostable trigger circuit
Đức
monostabiler Multivibrator
Pháp
basculateur monostable
bascule monostable
circuit monostable
monostable circuit,monostable trigger circuit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] monostabiler Multivibrator
[EN] monostable circuit; monostable trigger circuit
[FR] basculateur monostable; bascule monostable; circuit monostable
mạch (trigơ) đơn ổn
monostable circuit /toán & tin/
monostable circuit, stabilizing circuit /toán & tin/
mạch đơn ặn Mạch chi có một điều kiện ồn đinh mà sau khi được khởi động một khoảng thời gian xác định trước nó sẽ trở lại đieu kiện đó.