TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch ổn định đơn

mạch ổn định đơn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mạch ổn định đơn

monostable circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilizing circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monostable circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monitoring circuit

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

monitoring circuit

mạch ổn định đơn (có những trạng thái ổn định và tựa ổn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monostable circuit, stabilizing circuit /toán & tin/

mạch ổn định đơn

 monostable circuit /toán & tin/

mạch ổn định đơn

monostable circuit /toán & tin/

mạch ổn định đơn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

monostable circuit

mạch ổn định đơn