TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monovalent

có hoá trị một

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hóa trị một

 
Tự điển Dầu Khí

hoá trị một

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monobazơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn hoá trị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

monovalent

monovalent

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

univalent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monobasic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

monovalent

einwertig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monovalent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

monovalent

monovalent

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monovalent /adj/HOÁ/

[EN] monovalent, univalent

[VI] hoá trị một

einwertig /adj/HOÁ/

[EN] monobasic, monovalent, univalent

[VI] monobazơ, hoá trị một, đơn hoá trị

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monovalent /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] einwertig

[EN] monovalent

[FR] monovalent

Tự điển Dầu Khí

monovalent

o   hóa trị một

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

monovalent

[DE] einwertig

[VI] có hoá trị một

[FR] monovalent